< Danh sách

Những từ tiếng Hàn đời mới mà không phải Gen Z Hàn nào cũng biết (phần 1)

1
aimeeya
2024.05.05
Thích 0
Lượt xem449
Bình luận 0

Hello mọi người, dạo này bị nghiện show Hàn Quốc quá nhiều mình phát hiện ra một sự thật rằng, cũng giống như giới trẻ Việt Nam, giới trẻ Hàn cũng rất hay tạo ra mấy kiểu từ mới mà những người nếu không cập nhật mạng xã hội thường xuyên có lẽ sẽ không hiểu được những từ ngữ đấy có ý nghĩa gì trong tiếng Hàn.

Là một người ngoại quốc, nghe các bạn Hàn nói chuyện với nhau mà chỉ toàn dùng những từ ngữ “sành điệu” đấy thì hẳn sẽ có lúc thấy hơi nhức nhức cái đầu vì không hiểu mấy bạn ý nói gì =))) Series này sẽ giải điếc tiếng hàn GenZ cho các bạn nhé.

Phần 1: những từ có tuổi đời trên 3 năm 

Những từ này gần đây có thể vẫn còn thấy ở một vài video trên mạng nhưng gần như đã trở nên “quê mùa” nếu bạn cố chấp sử dụng, tuy vậy, tùy vào ngữ cảnh mà việc sử dụng có thể đem lại hiệu quả gây tiếng cười tốt hoặc xấu =)))

(có thể liên hệ với một vài từ tiếng Việt đã từng được sử dụng rất nhiều như “đắng lòng”, “chém gió”,…)

  • 핵인싸: 매우 인기 있는 사람 (핵심 인싸의 줄임말)

Người hòa đồng, kiểu quen biết với tất cả mọi người trong một nhóm bạn lớn

  • 인싸템: 인싸들이 즐겨 쓰는 아이템

Những đồ vật mà mấy đứa giỏi xã giao hay dùng (dạo này ai là 인싸 cũng sẽ có 1 tài khoản Threads)

  • : 최고, 굉장히 뛰어난 것을 나타내는 감탄사

God, đỉnh, siêu giỏi 

  • 갓생: 신이 되게 생긴 사람

từ dùng để chỉ những đứa siêu gương mẫu, chuẩn mực

  • 킹받다: 화가 나거나 짜증나는 것을 나타내는 표현

nóng máu, bực mình

  • 솔까말: 솔직히 말해서

lời nói thật

  • 꿀잼: 재미있는 것을 나타내는 표현

siêu hài

  • 핵노잼: 매우 재미없는 것

siêu nhạt

  • 아재개그: 아버지 세대가 좋아하는 유머

kiểu đùa của các bố, các ông

  • 상플: 상상플레이, 상상속에서 이루어지거나 상상을 하게됨

ảo tưởng

  • 멍청비용: 아는 정보도 돈을 주고 다시 배우는 비용

mất tiền ngu 

  • 스라밸: 공부와 삶의 균형

tiếng anh của Study-Life-Balance, chỉ về việc cân bằng giữa học và chơi

  • 복세편살: 복잡한 세상 편하게 살자

sống thoải mái giữa dòng đời phức tạp

  • 갑통알: 갑자기 통장을 보니 알바해야겠다

Check tài khoản thì thấy chắc phải xách mông đi làm thôi

  • 어쩔티비: 상대방의 말에 대답하거나 귀찮을 때 사용. '어쩌라고'

Thì sao? (dùng khi muốn cãi nhau =))))

  • 욜로: You Only Live Once의 약자로, 현재를 즐기는 것을 중요시하는 가치관

Yolo, tiếng Việt cũng có nên tự hiểu nhá :))))

  • 본캐: 본인과 다른 이미지의 캐릭터

tính cách đối lập với bản thân hằng ngày

Từ mới cũng kha khá rồi, và chắc chắn là còn rất nhiều từ mà có tìm từ điển khắp nơi cũng không thể thấy.

Đợi phần 2 tui chỉ tiếp cho nhá =))))

 

Bình luận

Bí quyết và chiến lược

Viết
1