< Danh sách

Tiểu thuyết "Thanh âm của kẻ câm'" [ 2 ]

1
Ocap
2024.11.26
Thích 0
Lượt xem8
Bình luận 0


Giới thiệu


THANH ÂM CỦA KẺ CÂM
 

 "Thanh Âm Của Kẻ Câm" là câu chuyện về hai đứa trẻ mồ côi lớn lên trên đường phố Seoul. Một người trở thành thủ lĩnh đầy quyền lực của một băng nhóm xe máy, người kia sẵn sàng theo sau, bất kể phải trả giá thế nào.
 

 Ở Hàn Quốc, những băng nhóm xe máy ngầm thu hút những kẻ bị xã hội ruồng bỏ, những linh hồn lạc lối. Họ tập hợp hàng trăm người và lao đi trong màn đêm, phá tan sự tĩnh lặng của các thành phố. Đối với Jae và Dongyu, hai đứa trẻ mồ côi, chiếc xe máy không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là cách để sống sót.
 

 Jae ra đời trong một buồng vệ sinh ở Bến Xe Cao Tốc Seoul, còn Dongyu sinh ra đã bị câm, chỉ có thể giao tiếp với Jae. Cả hai lớn lên giữa những con hẻm tối tăm, bên cạnh những đứa trẻ bỏ nhà đi, kẻ lừa đảo, gái mại dâm, những kẻ cuồng tín tôn giáo, và cả những tên trộm.
 

 Sau nhiều năm lang bạt trên đường phố, Jae trở thành thủ lĩnh của nhóm thanh niên mất phương hướng trong cuộc sống và đóng vai trò đàn anh dẫn dắt. Anh leo lên đỉnh cao của băng nhóm, nhưng dưới sự lãnh đạo của Jae, băng đảng trở nên hung hăng và bạo lực hơn, khiến họ nhanh chóng trở thành mục tiêu hàng đầu của cảnh sát.
 

 Cuốn tiểu thuyết là bức tranh sống động về tình bạn, sự tôn sùng và phản bội, tình yêu và thù hận. Đồng thời, đây cũng là câu chuyện đầy đau đớn và chân thực về hành trình trưởng thành khi bạn chẳng có gì thuộc về mình. "Thanh Âm Của Kẻ Câm" là kiệt tác táo bạo nhất từ trước đến nay của nhà văn nổi tiếng Kim Young Ha, chạm đến trái tim người đọc với sức mạnh như một huyền thoại.
 

 Đọc trọn bộ tiểu thuyết hấp dẫn này tại: kimchinha.com

 

 Đừng bỏ lỡ câu chuyện độc đáo và đầy cảm xúc này!

 

 

 

 

[2]


 Ba năm sau khi đưa Jae về nhà, Mama Pig đóng cửa tiệm nhỏ của mình và bắt đầu làm việc trong nhà bếp của một hộp đêm giải trí ở quận Gangnam.
 

 Khoảng thời gian đó, họ chuyển vào một căn nhà thuê của gia đình tôi. Chúng tôi vừa xây thêm một phần mở rộng cho ngôi nhà hai tầng cũ và chia thành sáu căn hộ riêng biệt. Hai gia đình chuyển vào tầng hai và tầng ba, còn một gia đình khác sống ở tầng bán hầm. Gia đình tôi ở tầng một. Mẹ tôi phàn nàn rằng chúng tôi đã mắc nợ nhiều hơn vì chi phí xây dựng quá cao.
 

 Một gia đình lao động đến từ Pakistan sống ở tầng bán hầm, một chàng trai độc thân và một ông lão mắc bệnh hen suyễn sống ở tầng ba, và gia đình của Jae cùng một người giao đồ ăn Trung Quốc thuê căn hộ ở tầng hai.
 

 Ký ức đầu tiên của tôi về Jae là lúc cậu ấy còn nhỏ, lảo đảo đứng trên ghế ăn với hai cánh tay dang rộng. Đột nhiên, cậu ấy ngã xuống với tiếng khóc vang trời. Tôi không nhớ có người lớn nào chạy đến giúp cậu ấy hay đưa cậu ấy đến bệnh viện; tôi chỉ nhớ cậu ấy ngã xuống và cảm giác đau nhói khiến tôi như bị đóng đinh xuống sàn. Tôi cho rằng Jae nhớ rõ những gì đã xảy ra và thường xuyên hỏi cậu ấy về chuyện đó, nhưng mỗi lần như vậy, cậu ấy đều lắc đầu. Thật bất công khi tôi lại nhớ sự cố đó rõ ràng hơn cả Jae, người trực tiếp trải qua.
 

 Cậu đã bất tỉnh, hoặc chuyện đó xảy ra khi cậu còn quá nhỏ để nhớ. Nhưng mỗi khi tôi nghĩ về cậu, cảnh tượng đó hiện ra trước mắt tôi như một đoạn giới thiệu phim trong rạp chiếu. Ký ức này—có thể là một ký ức giả mà tôi tự tạo ra sau này—lại quay trở về cùng với hàng loạt cảm giác hỗn độn. Khi Jae đứng ở nơi cao ấy, mất thăng bằng và chao đảo, tim tôi bắt đầu đập mạnh và đầu tôi tê dại. Từ đâu đó, một âm thanh ù ù bắt đầu vang lên, giống như một chiếc quạt bị mất một cánh đang quay với tốc độ cao, và tay tôi trơn trượt vì mồ hôi. Hơi thở tôi trở nên ngắn hơn, và một mùi thoang thoảng giống xăng lan tỏa. Trong số tất cả mọi người có mặt ngày hôm đó, tôi không thể quên đi ký ức này. Nó đã gắn bó với tôi qua tất cả những cảm giác này. Ý tôi là, tôi chắc chắn rằng những hình ảnh này không phải là một đoạn phim vô tình len lỏi vào trí nhớ.
 

 Vết sẹo hình lưỡi liềm trên trán Jae có lẽ xuất phát từ cú ngã đó. Trong suốt cuộc đời mình, mỗi khi suy nghĩ, cậu thường chà nhẹ vết sẹo bằng ngón trỏ, như thể đang lau sạch một vết mờ trên cục tẩy. Cậu ngã về phía tôi, lặp đi lặp lại. Hình bóng cậu ngược sáng, cả hai cánh tay dang rộng hướng về phía tôi, ghim chặt tôi vào nỗi sợ hãi và đau đớn.
 

 Khi chúng tôi khoảng bốn tuổi, chú tôi đã dẫn Jae và tôi ra bờ sông. Chúng tôi mang theo một chiếc máy bay trực thăng nhỏ điều khiển từ xa. Ban đầu, chúng tôi rất thích thú khi nhìn nó bay lượn xung quanh. Jae và tôi có lẽ đã vỗ tay cười lớn, thậm chí còn chạy theo nó với tay giơ lên. Nhưng đột nhiên chú tôi điều khiển chiếc máy bay về phía tôi. Đó là lần đầu tiên tôi trải qua cảm giác như vậy, không, đó là lần đầu tiên tôi nhớ rõ cái cảm giác hoảng sợ. Có lẽ tôi nghĩ rằng vật thể to lớn đang quay cuồng đó đang tấn công tôi. Ngay cả bây giờ, khi nhắm mắt lại, tôi vẫn có thể nhìn thấy đôi mắt kép giống chuồn chuồn của nó đầy tà ác, lượn vòng quanh về phía tôi. Khi tôi run rẩy và lùi lại, chú tôi nhanh chóng điều khiển máy bay theo hướng khác. Những con chó đi dạo gần đó sủa ầm ĩ và chạy theo chiếc máy bay; những người chủ của chúng đứng nhìn, thích thú. Chỉ có tôi là sợ hãi.
 

 Jae thì khác với tôi. Đôi mắt của cậu như muốn xuyên thủng chiếc máy bay, như thể quyết tâm di chuyển nó bằng ý chí siêu nhiên. Tôi không nghĩ cậu nháy mắt. Giống như một bệnh nhân trong trạng thái mê mệt tại một bệnh viện tâm thần, người đứng yên một chỗ cả ngày, cậu căng thẳng cánh tay và chân, tập trung ánh mắt vào chiếc máy bay đang lơ lửng. Sự tĩnh lặng kỳ lạ của cậu khiến tôi ngừng khóc. Tôi bắt đầu tự hỏi liệu cậu có thực sự đang giao tiếp với chiếc máy bay không.

 

 Tôi không chắc liệu mình đã ngừng nói trước hay sau ngày hôm đó. Nhưng tôi chắc chắn không còn chút ký ức nào về việc mình từng cất tiếng nói trong suốt một khoảng thời gian dài sau đó. Cảm giác sợ hãi vẫn còn đọng lại, rõ ràng như thể một chiếc kìm khổng lồ đang ép chặt lấy não tôi (nó giống như việc đặt lưỡi vào một mẩu sắt gỉ). Tôi không hiểu vì sao mình nhớ nó dưới dạng vị giác. Tôi hiểu được người khác, tôi biết đọc và viết. Nhưng mỗi khi nghĩ đến việc mở miệng nói, lưỡi tôi đông cứng lại và tâm trí tôi trở nên trống rỗng. Từ ngữ trở thành một thứ xa xỉ khó chạm tới. Tôi cảm thấy rằng nếu cố gắng, nếu nỗ lực thêm chút nữa, tôi có thể nói được, nhưng trái tim tôi lúc đó lại đập loạn xạ, bàn tay tôi ướt đẫm mồ hôi, và cuối cùng tôi nhận ra rằng chẳng cách nào mình có thể cất tiếng, và tôi lại rơi vào im lặng. Cảm giác này giống như khi cơn ác mộng làm bạn bất động, khiến bạn chẳng thể làm gì khác ngoài việc chịu đựng. Mẹ tôi từng kể rằng tôi nói chuyện rất bình thường cho đến khi tôi ba tuổi, nhưng sau đó, không biết bằng cách nào, tôi càng ít nói dần cho đến khi hoàn toàn im lặng, kể cả với bà. Nhưng đó là câu chuyện của mẹ tôi. Tôi nhớ mình là một đứa trẻ chưa từng nói một lời.
 

 Chiếc trực thăng gợi nhắc tôi về một câu chuyện khác liên quan đến chú tôi. Khoảng thời gian đó, chú quyết định gia nhập lực lượng cảnh sát và chuyển lên Seoul để học. Chú vừa hoàn thành nghĩa vụ quân sự, lúc đó có lẽ tầm hai mươi hai hay hai mươi ba tuổi. Chú là kiểu người kiệm lời và có vẻ thô lỗ. 
 

 Tôi chưa bao giờ ưa ông chú này, và ngược lại, chú cũng không mấy để ý đến tôi. Chú tham gia các lớp học ban ngày và học ở các phòng đọc riêng vào ban đêm, nhưng chú ăn sáng và tối tại nhà chúng tôi. Ba tôi là điều tra viên, người mà đôi khi không về nhà suốt nhiều ngày. Đôi lúc, bố trở về với mùi hôi hám, có lẽ từ lớp khí cay mỏng mà họ dùng để giải tán biểu tình. Tôi luôn liên tưởng bố với mùi đó. Ký ức mơ hồ về việc bố loạng choạng bước vào nhà giữa đêm, cùng với mùi hôi cay nồng và nguồn năng lượng bạo lực tỏa ra từ ông—chỉ điều đó thôi đã đủ làm tôi bất an.
 

 Chú thường ở bên tôi khi bố không có ở nhà, nhưng tôi không nhớ rằng điều đó là vui vẻ gì. Chú ở trong một phòng nhỏ liền kề với bếp; chú ghét khi tôi đột ngột xông vào, và mỗi lần như thế chú đều nổi giận. Bạn chỉ có thể bước vào qua một cánh cửa nhỏ nối với nhà bếp, và khi cửa đóng, căn phòng biệt lập đó trông giống như một nhà kho khác. Đối với một đứa trẻ như tôi, căn phòng đó giống như một cánh cửa bí mật dẫn đến một thế giới khác. Khi chú đang ở lớp học, tôi lẻn vào căn phòng đó, nơi có mùi ẩm mốc của quần áo và trái cây thối. Vì lý do nào đó, chú đã dán những ngôi sao phát sáng trong bóng tối lên trần nhà, vì vậy, nếu bạn tắt đèn, chòm sao Bắc Đẩu sẽ hiện ra. Điều đó khiến tôi thấy kinh ngạc, và tôi thường vào căn phòng đó, bật tắt đèn liên tục để ngắm nhìn các ngôi sao rực sáng.
 

 Chú tôi vượt qua kỳ thi và trở thành cảnh sát. Trước khi kết quả được công bố chính thức, bố tôi gọi về nhà với vẻ đầy hân hoan, hào hứng rằng em trai mình cũng gia nhập lực lượng cảnh sát. Tôi vẫn nhớ rõ tiếng xèo xèo của dầu nóng bắn lên, mùi mỡ cháy khét, và độ mềm nhũn của miếng thịt ba chỉ quay. Jae đã xuống nhà để kiếm một bữa ăn miễn phí, mẹ tôi bận rộn trong bếp, và bố tôi trở về từ công việc với vẻ mặt rạng rỡ, làm náo động cả căn nhà. Khi ấy tôi chỉ mới năm tuổi, đang trốn sau ghế sofa, len lén nhìn chú tôi. Tôi nhớ mình đã bối rối bởi sự tương phản rõ rệt giữa vẻ mặt vui vẻ của chú khi ở gần bố tôi và ánh nhìn lạnh lùng, cười mỉa thường ngày của chú. Có lẽ, đó là lần đầu tiên tôi nhận ra một người có thể che giấu điều gì đó.
 

 Không giống như những cảnh sát điển hình, bố tôi không uống được nhiều rượu, và sớm say gục. Jae và tôi rúc vào trước TV xem hoạt hình. Còn chú tôi thì cúi người bên bếp nướng, nhai mấy miếng thịt nguội cho đến khi bất ngờ đứng dậy nói, "Giờ em đi đây."
 

 Mẹ tôi tiễn chú ra cửa. Chiếc túi xách lớn của chú, chứa đầy đồ đạc, treo lủng lẳng ở một góc cứng nhắc như thể đang tức giận về điều gì đó. Tôi nhón mình dậy từ sau ghế sofa, chăm chú nhìn về phía cửa chính. Và rồi tôi thấy cánh tay chú giơ lên, vẽ một vòng cung chậm rãi trong không khí, rồi đáp xuống má mẹ tôi. Tiếng "chát" vang lên, tôi vẫn nghe rõ trong đầu đến tận bây giờ—một âm thanh siêu thực, sắc lẹm và khó chịu.
 

 Cho đến lúc đó, tôi vẫn tin rằng hai người lớn chỉ đang đùa giỡn. Nhưng chú không dừng lại, và tát vào má mẹ tôi lần nữa. Tôi không thể hiểu nổi việc chịu đựng hai cú tát trong im lặng có ý nghĩa gì, nhưng tôi cảm thấy điều này rất nguy hiểm. Bố tôi không thấy đâu. Trước khi tôi kịp đứng dậy, Jae đã kéo tôi ngồi xuống lại. Cậu ấy đưa ngón trỏ lên môi ra hiệu cho tôi im lặng, vẻ mặt trưởng thành kỳ lạ của cậu hôm đó khiến tôi bất an.
 

 Chúng tôi quay trở lại màn hình TV, nhưng cơ thể vẫn hoàn toàn cảm nhận được điều đang diễn ra ở cửa. Chẳng bao lâu sau, chú tôi đóng sầm cửa và rời đi. Mẹ tôi dọn bàn và bắt đầu rửa bát. Đôi khi tiếng leng keng của bát đĩa ngừng lại, tạo ra sự im lặng khó chịu. Tôi không dám nhìn lén vào lưng mẹ, chỉ có Jae và tôi nhìn chằm chằm vào màn hình.
 

 Chú tôi quay lại vài lần sau đó, và chú cùng mẹ tôi cư xử như chưa có chuyện gì xảy ra. Mỗi lần, tôi tự hỏi liệu những gì tôi thấy có thật sự đã xảy ra hay không. Tôi vẫn tiếp tục không nói chuyện. Không ai dường như để tâm đến những dấu hiệu này; họ chỉ nghĩ tôi là một đứa trẻ trầm tính. Cho đến khi cô giáo mẫu giáo gọi mẹ tôi và nói rằng tôi có vấn đề về ngôn ngữ.
 

 Mẹ tôi có lẽ đã biết rằng có điều gì đó không ổn, nhưng có lẽ chưa sẵn sàng đối diện, tự trấn an mỗi ngày rằng: "Mai nó sẽ ổn thôi, chắc không có gì nghiêm trọng đâu."
 

 Không lâu sau đó, những trận cãi vã giữa bố mẹ tôi bắt đầu. Đó là những trận chiến dữ dội. Họ ném vào nhau những lời cay độc, những chiếc đĩa vỡ toang khi đập vào tường. Tôi sợ rằng họ sẽ hoàn toàn quên mất sự hiện diện của tôi. Nhiều năm sau, tôi xem lại một đoạn video từ đám cưới của bố mẹ—một người đàn ông và một người phụ nữ trẻ tuổi, tràn đầy hy vọng cho tương lai, cười rạng rỡ chào đón khách mời. Tôi nhận ra rằng, trong một thế giới mà tôi không tồn tại, họ đã từng hạnh phúc. Liệu tôi có phải biến mất để họ quay lại trạng thái ban đầu đó không? Có lẽ, họ không vui vẻ bất chấp sự vắng mặt của tôi, mà chính là vì tôi không có mặt. Những ý nghĩ nặng nề đó đè nặng tâm trí, tôi vội vàng tắt đoạn video.
 

 Tôi không thể đi mẫu giáo vì không nói chuyện được, nên tôi dành cả ngày ở nhà đọc đi đọc lại sách tranh hoặc chơi một mình, tự sáng tạo ra những câu chuyện về đồ chơi của mình. Mẹ giữ khoảng cách vừa đủ với tôi, như một võ sĩ quyền anh luôn duy trì cự ly với đối thủ. Tôi hầu như không có ký ức về việc bà ôm tôi hay vuốt tóc tôi với sự trìu mến. Bà đối xử với tôi như thể tôi là một con thú cưng của hàng xóm mà bà đang trông giúp. Tôi là một vị khách đã đến nhầm chỗ nhầm lúc, và tôi chắc chắn rằng mình không được chào đón. Những từ ngữ bắt đầu dâng lên bên trong tôi, nhưng tôi vẫn không nói. Không, tôi không thể nói. Jae là người duy nhất luôn ở bên cạnh tôi những lúc này.
 

 Tôi mắc chứng chức năng phát ra âm thanh, một căn bệnh liên quan đến lo âu—nhưng không ai biết để gọi tên nó như vậy. Sau này, khi tôi biết rằng nỗi khổ sở của mình có một cái tên, đó đã là một sự nhẹ nhõm, vì nó có nghĩa là tôi không phải người duy nhất, rằng có những người khác cũng mắc chứng này.
 

 Nhưng Jae không đối xử với tôi như thể tôi là người tàn tật. Chúng tôi lặng lẽ dành nửa ngày cùng nhau ở sân chơi, leo trèo, hoặc lang thang quanh khu phố một lúc rồi về nhà xem TV. Cậu ấy như muốn nói: "Cậu không cần nói nếu không muốn."
 

 Mama Pig không đi làm việc cho đến tận buổi chiều và chỉ trở về nhà gần nửa đêm. Đôi khi Jae và tôi cùng bà đi đến câu lạc bộ nơi bà làm việc. Đó là thời kỳ trước khủng hoảng tài chính và suy thoái tiền tệ năm 1997, khi nền kinh tế vẫn còn mạnh mẽ và 

Mama Pig hầu như làm quần quật không có ngày nghỉ. Nếu một khách quen yêu cầu món ăn không có trong thực đơn, bà vẫn phải làm. Từ cá khô tẩm ướp gia vị đến món súp giải rượu cho các phòng rượu riêng đông đúc những vị khách say xỉn.
 

 Mama Pig thường nói: "Người giàu không muốn những gì người khác muốn. Họ kén chọn và dễ nổi nóng. Đó là cách người giàu thường như vậy."

 

 Bà đã lớn lên bên bờ biển, nên có một cách nấu ăn khiến bà trở nên nổi tiếng với khách hàng. Một khách quen sở hữu nhiều tòa nhà ở trung tâm Gangnam từng nói rằng ông không đến đây vì rượu, mà là vì thức ăn.
 

 "Thật điên rồ đến mức khó tin" Mama Pig nói. "Khách hàng của chúng ta chi tiêu đủ để mua một chiếc xe hơi chỉ trong một lần đến đây, và ông ấy lại nói là chỉ đến để ăn."
 

 Bà lắc đầu không hài lòng, nhưng không có vẻ bận tâm lắm, vì sau đó bà thường kể lại câu chuyện này cho những khách khác.
 

 Mỗi khi hít sâu, tôi vẫn có thể ngửi thấy mùi của hộp đêm. Nằm dưới tầng hầm, mùi hương tạo thành một bức tường ngăn cách nơi này với thế giới bên ngoài. Trên lớp dày đặc của mùi thuốc tẩy, là hương thơm nhẹ nhàng của hoa lan Nam Phi, hoa nhài, và nước xịt phòng mùi oải hương. Trộn lẫn với đó là mùi như kem sữa hòa tan trong cà phê. Thế giới kỳ lạ này với những mùi nhân tạo đầy sức mạnh gợi lên lối vào của một ngôi đền bí mật. Đèn halogen ánh sáng thấp chiếu sáng nội thất tối giản đen và nâu siena. Tôi thường nhìn ngắm ánh sáng mờ nhạt của chúng phản chiếu trên tấm thảm như tuyết đầu mùa. Từ hành lang hẹp nối nhà bếp và kho lưu trữ, bạn có thể nhìn lén vào lối vào của nơi này.
 

 Mỗi ngày khi câu lạc bộ mở cửa, những người đàn ông mặc áo có nơ cúi đầu đứng xếp hàng trên sàn nhà, mắt nhìn xuống đất. 

Không một bóng dáng phụ nữ nào xuất hiện; họ vẫn ẩn mình trong bóng tối, chìm trong rượu và nhan sắc của chính họ. Sau khi dẫn khách đầu tiên vào các phòng riêng, các tiếp viên nhanh chóng phục vụ rượu cho những người đàn ông vẫn đang chờ đợi và sau đó dẫn họ đến quầy bar. Cả đêm, người quản lý liên tục điều phối các cô gái từ phòng này sang phòng khác. Khi nhớ lại câu lạc bộ này, tôi thường hình dung đến một tu viện thời Trung cổ mà tôi từng xem trong một bộ phim. Những cô gái mặc đồ đen lặng lẽ di chuyển giữa những cánh cửa khóa kín, và những người đàn ông có tiền và quyền lực tìm đến họ. Dù những âm thanh lớn và tiếng nhạc ầm ĩ liên tục vang lên, câu lạc bộ lại mang một năng lượng bất ngờ của sự kiêng khem. Dù có sự hiện diện của những người phụ nữ xinh đẹp, mọi thứ ở đây đều là điều cấm kỵ, trừ việc uống rượu. Với nội thất giản đơn và sàn đá cẩm thạch, câu lạc bộ này không giống như một nơi giải trí rẻ tiền mà lại giống một văn phòng được trang trí trang nhã. Các tiếp viên, trong trang phục gọn gàng như thư ký, phục vụ những người đàn ông lịch sự một cách ấn tượng.
 

 Một lần, khi người quản lý phát hiện Jae và tôi chạy trong hành lang, bà kéo tai chúng tôi và cảnh báo: "Nếu khách phát hiện ra các cậu ở đây, tôi sẽ đuổi hết tất cả ra ngoài."
 

 Khi Mama Pig nghe về chuyện này, bà thêm một lời nhắc nhở khác: "Hãy nghe lời dì quản lý. Khách hàng trả rất nhiều tiền để tránh xa bọn trẻ con như mấy đứa. Nếu họ muốn ở gần trẻ con, họ đã ở nhà rồi. Tại sao họ phải đến đây?"
 

 Jae và tôi đi lang thang khắp nơi ngoại trừ quầy tiếp tân và các phòng riêng. Chúng tôi thường được ăn nhẹ miễn phí vào buổi đêm trong bếp, chơi trốn tìm trong kho rượu, rồi ngủ quên trong chỗ ngủ của những nhân viên phục vụ. Trong đống chăn gối lộn xộn, chúng tôi đã chứng kiến tất cả mọi sự hỗn độn của cuộc sống ban đêm nơi này.
 

 Khuôn mặt trần trụi của những người nghèo. Trong "đền thờ sắc đẹp" của câu lạc bộ tiếp viên, mùi nghèo khổ len lỏi từ nách của những người đàn ông trẻ lao động tại đây. Một trong những người bồi bàn, được gọi là Popeye, gọi Jae và tôi là chuột vì ông ta nói rằng chúng tôi luôn chạy tới chạy lui. Cánh tay phải của ông ấy đầy những hình xăm màu xanh. Thỉnh thoảng, ông xắn tay áo lên và khoe chúng với chúng tôi, làm căng cơ bắp sao cho các chữ cái trên tay trông như đang ngọ nguậy.
 

 Đôi khi những người phụ nữ ôm lấy chúng tôi. Khi hơi thở ấm áp của họ phả vào cổ tôi, cả người tôi như tê liệt. Những bàn tay của họ, những người phụ nữ làm đàn ông mê mẩn mỗi ngày, mang một năng lượng đặc biệt. Ngay cả bây giờ, tôi vẫn thích được ôm thật chặt đến nỗi khó thở, mặc dù tôi biết không ai có thể làm tôi cảm thấy như vậy nữa. Khi bạn liên tục nhận ra rằng mọi trải nghiệm mới của mình đều mờ nhạt so với sự rực rỡ trong quá khứ, cuộc sống trở nên kém thú vị hơn. Tôi học được bài học ấy rất nhanh.
 

 Một thời gian tôi thấy tất cả phụ nữ trẻ đều mảnh mai, mặc dù có những ngoại lệ mà tôi chứng kiến ở đó. Một người phụ nữ mập mạp, khó tính thường nhéo má hoặc vỗ mông chúng tôi mỗi khi nhìn thấy chúng tôi. Chúng tôi cố tránh xa bà ấy, nhưng bà như một con chó săn, luôn truy lùng chúng tôi. Bà nồng nặc mùi rượu khi giả vờ ăn thịt chúng tôi và kéo tai chúng tôi. Một lần, Jae làm rách đôi tất da của bà ấy bằng móng tay của mình, và sau đó bà thực sự nổi điên như một phù thủy. Những người phụ nữ trong nghề này tin rằng làm rách tất hoặc gãy móng tay là điềm xui.
 

 Một lần, Popeye và "phù thủy" bước vào phòng kho khi chúng tôi đang đọc truyện tranh trong góc trốn bí mật mà chúng tôi dựng lên bằng cách  xếp các các thùng rượu chồng lên nhau. Họ không biết chúng tôi ở đó và bắt đầu âu yếm nhau. Các thùng rượu xếp trên pallet kêu lạch cạch như một đoàn tàu. Lúc đầu, cặp đôi đó ôm sát nhau và đung đưa như rong biển, nhưng những chuyển động của họ ngày càng dữ dội. Khi "phù thủy" bắt đầu la hét, Popeye bịt miệng bà. Chuyển động của họ dừng lại dần. Như một con chó lắc nước mưa khỏi người, họ chỉnh trang lại và lần lượt rời đi. Nó giống như một sân khấu, nơi mỗi diễn viên vào vai với sự đam mê, rồi rời khỏi sàn diễn. 
 

 Tai nạn khiến chúng tôi bị trục xuất khỏi "thiên đường" cũng xảy ra trong phòng kho đó. Một ngày, tôi đang chìm trong truyện tranh thì thấy Jae đã leo lên đỉnh các thùng rượu Scotch. Tôi ra hiệu cho cậu ấy xuống, nhưng Jae phớt lờ. Thay vào đó, như thể muốn tìm một ai đó ở nơi cao hơn, cậu ấy giơ tay phải lên và từ từ đứng dậy. Cậu ấy loạng choạng, chuẩn bị nhảy sang một tháp thùng bia khác. Khi tôi cố gắng leo lên các thùng để kéo cậu xuống, Jae mất thăng bằng và bắt đầu ngã.
 

 Jae loạng choạng, ngồi xổm với cả hai tay dang rộng, trông giống như một vũ công bị ép buộc bởi chính quyền phải biểu diễn. 

Tháp chai nghiêng ngả, vì vậy Jae cúi xuống, nắm chặt các thùng rượu bằng cả hai tay, nhưng tháp đó chỉ nghiêng thêm. Những chai rượu Scotch 17 năm tuổi rơi xuống như sấm khi chúng lăn khắp nơi. Chỉ khi tháp đổ sập, Jae mới quay sang tôi để tìm sự giúp đỡ. Cậu ấy lao theo hướng ngược lại của những thùng rượu whiskey. Nghĩa là, cậu ấy ngã đè lên tôi. Sàn nhà ướt đẫm, và mùi ngọt gắt của rượu whiskey đắt tiền làm cay mũi và khiến chúng tôi choáng váng. Chất lỏng lạnh ngấm vào áo sơ mi của tôi, cảm giác như máu.
 

 Popeye vội vã vào, nhặt Jae lên—lúc này đã bất tỉnh và nằm đè lên tôi—và đưa cậu ấy ra ngoài. Một điều tốt đẹp trong ngành kinh doanh bar hộp đêm là bất kể tai nạn kinh khủng đến mức nào, họ luôn giữ được bình tĩnh. Popeye lặng lẽ loại bỏ những mảnh thủy tinh và lau sạch rượu whiskey bằng một chiếc giẻ. Nhưng từ ánh mắt nhanh mà ông ta lia về phía tôi, tôi cảm nhận được rằng ông ta không khó chịu với thảm họa đang chờ đợi chúng tôi. Khi bà chủ đến, tôi bị lôi vào nhà tắm, bị cởi bộ quần áo ngập mùi whiskey và bị buộc phải tắm. Bà ấy ném cho tôi một chiếc áo phông quảng cáo với logo Chivas Regal và nói: “Trò chơi kết thúc rồi. Đừng xuất hiện ở đây nữa. Hiểu chứ?”

 

 Mama Pig chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài. Bà là kiểu người thậm chí không biết đảo Guam nằm ở Thái Bình Dương hay Đại Tây Dương. Nếu chuyến bay 801 của Korean Air không gặp phải trận mưa lớn vào ngày 6 tháng 8 năm 1997, và hạ cánh một cách khẩn cấp tại sân bay quốc tế của Guam ở Agana, thì hòn đảo đó sẽ chẳng có liên quan gì đến cuộc đời của bà. Trong cơn bão, thiết bị hạ cánh đã bị trục trặc; thêm vào đó là sự đánh giá sai lầm của phi công. Gần sân bay, chiếc Boeing 747 va chạm với đồi Nimitz Hill; trong số 254 hành khách, có cả người đàn ông sở hữu câu lạc bộ tiếp viên và “phù thủy.” Mama Pig theo dõi tin tức trên TV, lẩm bẩm rằng bà không hiểu tại sao trong số tất cả các phụ nữ xinh đẹp của câu lạc bộ, ông chủ lại đi nghỉ mát cùng với “phù thủy.”
 

 Người chủ mới của câu lạc bộ tiếp viên đã thực hiện thay đổi lớn và thay thế bà chủ cũ. Tất nhiên, bà chủ mới mang theo người của mình, và nhà bếp cũng không ngoại lệ. Thế là Mama Pig bị mất việc.
 

 Ngay cả trong tương lai, mỗi khi Jae và tôi không còn gì để nói, chúng tôi lại mô tả câu lạc bộ tiếp viên cho nhau như thể đó là một xứ sở không tưởng khó nắm bắt. Nơi đó như biến thành một kho tàng rượu và đồ ăn nhẹ, bao gồm các loại trái cây và hải sản khô, thịt bò khô Mỹ và các loại hạt khô, được những người bồi bàn khéo léo mang đến các phòng. Cuối cùng, những người bồi bàn biểu diễn kỹ năng mở nắp hàng tá chai bia một cách điêu luyện và dễ dàng chỉ bằng một tay.
 

 Một người bồi bàn nói: “Nếu mày tạo ra bất kỳ tiếng ồn nào, một số khách hàng sẽ yêu cầu mày không mở các chai rượu nữa. Trước khi họ nhận ra, mày phải lặng lẽ mở hết tất cả.”
 

 Những người phụ nữ quyến rũ với móng tay dài, một bữa tiệc đồ ăn nhẹ, những chai rượu Scotch và cognac bỏ dở, rượu bourbon và bia xếp cao như một ngọn núi. Những người gác cửa to khỏe nhấc bổng chúng tôi lên không trung mỗi khi nhìn thấy chúng tôi. 

 

 Câu lạc bộ tiếp viên có lẽ đã được bảo kê bởi một băng đảng, cùng với các quan chức tìm kiếm vi phạm và đòi hối lộ; thêm vào đó là những sự kiện lộn xộn, kinh hoàng có lẽ đã xảy ra đằng sau hậu trường, nhưng chúng tôi không biết gì về tất cả điều đó.
 

 Ngay sau khi câu lạc bộ đổi chủ, Jae bắt đầu học ở một trường tiểu học bình thường còn tôi thì chuyển đến một trường dành cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt. Vì chúng tôi sống cùng nhà, buổi chiều chúng tôi vẫn chơi với nhau. Chúng tôi chia sẻ một mối liên kết đặc biệt khiến những đứa trẻ khác bối rối. Jae lập tức hiểu những lời nói chậm rãi mắc kẹt bên trong tôi, những lời không thể vượt qua đôi môi, như những nhũ đá hóa thạch. Vì thế cậu ấy đã nói thay tôi. Ban đầu, tôi kinh ngạc—nó giống như di chuyển đồ vật bằng thần giao cách cảm—nhưng sau đó, tôi coi điều đó như hiển nhiên. Jae không nắm bắt được mọi suy nghĩ của tôi ngay từ lần đầu, nhưng cậu ấy dần dần đoán ra chúng sau một vài lần thử. Đôi khi khi Jae đưa ra những phỏng đoán kỳ quặc, tôi sẽ hoặc từ bỏ hoặc bắt đầu muốn bất cứ điều gì Jae muốn. Đúng vậy—tôi tự nói dối mình. Jae cảm thấy phấn khích khi đọc được mong muốn của tôi, và tôi không muốn phá vỡ ảo tưởng đó. Cậu ấy không phải người nhận những mong muốn của tôi; cậu ấy là người phiên dịch chúng.
 

(Còn tiếp)

 

 

 

Bình luận

Văn hóa

Tiểu thuyết "Thanh âm của kẻ câm'" [ 2 ] N
1
Ocap
Lượt xem 8
Thích 0
2024.11.26
Tiểu thuyết "Thanh âm của kẻ câm'" [ 2 ]
Tiểu thuyết "Thanh âm của kẻ câm" [1] N
1
Ocap
Lượt xem 10
Thích 0
2024.11.26
Tiểu thuyết "Thanh âm của kẻ câm" [1]
Lễ hội Văn hóa Nhật Bản 2024 tại Bucheon
1
Ocap
Lượt xem 8
Thích 0
2024.11.25
Lễ hội Văn hóa Nhật Bản 2024 tại Bucheon
“Seounhada” – Cảm Giác Tổn Thương Không Nói Ra Nhưng Luôn Tồn Tại trong Văn Hóa Hàn Quốc
1
Ocap
Lượt xem 42
Thích 0
2024.11.18
“Seounhada” – Cảm Giác Tổn Thương Không Nói Ra Nhưng Luôn Tồn Tại trong Văn Hóa Hàn Quốc
Truyện "Cội Nguồn Của Sự Sống" [ 2 - Phần cuối ]
1
Ocap
Lượt xem 86
Thích 0
2024.11.15
Truyện "Cội Nguồn Của Sự Sống" [ 2 - Phần cuối ]
Truyện "Cội Nguồn Của Sự Sống" [ 1 ]
1
Ocap
Lượt xem 175
Thích 0
2024.11.15
Truyện "Cội Nguồn Của Sự Sống" [ 1 ]
Truyện "Ký Ức Kẻ Sát Nhân" [ 7 - Phần cuối ]
1
Ocap
Lượt xem 65
Thích 0
2024.11.13
Truyện "Ký Ức Kẻ Sát Nhân" [ 7 - Phần cuối ]
Truyện "Nhật Ký Kẻ Sát Nhân" [ 6 ]
1
Ocap
Lượt xem 63
Thích 0
2024.11.13
Truyện "Nhật Ký Kẻ Sát Nhân" [ 6 ]
Truyện "Nhật Ký Kẻ Sát Nhân" [ 5 ]
1
Ocap
Lượt xem 67
Thích 0
2024.11.13
Truyện "Nhật Ký Kẻ Sát Nhân" [ 5 ]
Trải nghiệm trang phục truyền thống Hanbok (miễn phí)
1
Ocap
Lượt xem 80
Thích 0
2024.11.12
Trải nghiệm trang phục truyền thống Hanbok (miễn phí)
Lớp Học Làm Nến
1
Ocap
Lượt xem 84
Thích 0
2024.11.12
Lớp Học Làm Nến
Truyện "Nhật Ký Kẻ Sát Nhân" [ 4 ]
1
Ocap
Lượt xem 62
Thích 0
2024.11.12
Truyện "Nhật Ký Kẻ Sát Nhân" [ 4 ]
Truyện "Nhật Ký Kẻ Sát Nhân" [ 3 ]
1
Ocap
Lượt xem 64
Thích 0
2024.11.12
Truyện "Nhật Ký Kẻ Sát Nhân" [ 3 ]
Câu chuyện gián điệp có thật qua bộ phim ‘The Spy Gone North’:
1
Ocap
Lượt xem 50
Thích 0
2024.11.12
Câu chuyện gián điệp có thật qua bộ phim ‘The Spy Gone North’:
Ca sĩ IU kiện 180 người bình luận bôi nhọ, trong đó có cả bạn cùng trường.
1
Ocap
Lượt xem 57
Thích 0
2024.11.12
Ca sĩ IU kiện 180 người bình luận bôi nhọ, trong đó có cả bạn cùng trường.
Viết
1 2 3 4 5