Kim chi nha

Bộ từ vựng tiếng Hàn đi siêu thị 🛒

M
bngoc_022
2025.08.30 Thích 0 Lượt xem 268 Bình luận 0

Khi đi siêu thị ở Hàn, du học sinh hoặc người mới sang thường bỡ ngỡ vì nhiều từ khác với ở Việt Nam. Đây là bộ từ vựng cơ bản nhất để bạn tự tin mua sắm:


1. Khu vực và không gian

마트 (ma-thư): siêu thị

편의점 (phyò-ni-chòm): cửa hàng tiện lợi

계산대 (kyê-san-tte): quầy tính tiền

카트 (kha-thư): xe đẩy

바구니 (pa-gu-ni): giỏ hàng

📌 Ví dụ:
카트를 가져오세요.
(Kha-thư rư ka-chyò-o-se-yo) → Hãy lấy xe đẩy nhé.


2. Thực phẩm cơ bản

과일 (kwa-il): trái cây

야채 (ya-che): rau củ

고기 (kô-gi): thịt

생선 (seng-sơn): cá

우유 (u-yu): sữa

계란 / 달걀 (kyê-ran / tal-gyal): trứng

(ppang): bánh mì

라면 (ra-myòn): mì gói

📌 Ví dụ:
계란 한 판 주세요.
(Kyê-ran han phan chu-se-yo) → Cho tôi một vỉ trứng.


3. Gia vị và nhu yếu phẩm

간장 (kan-jang): nước tương

고추장 (kô-chu-jang): tương ớt Hàn

소금 (sô-gưm): muối

설탕 (sòl-thang): đường

휴지 (hyu-chi): giấy vệ sinh

세제 (se-je): bột giặt, nước giặt

📌 Ví dụ:
세제 어디 있어요?
(Se-je ò-đi i-sso-yo?) → Nước giặt ở đâu vậy?


4. Thanh toán

현금 (hyòn-gưm): tiền mặt

카드 (kha-đư): thẻ

영수증 (yòng-su-chưng): hóa đơn

할인 (ha-rin): giảm giá

쿠폰 (khu-phon): phiếu giảm giá

📌 Ví dụ:
카드로 계산할게요.
(Kha-đư rô kyê-san hal-kke-yo) → Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.


👉 Ghi nhớ bộ từ này sẽ giúp bạn tự tin đi siêu thị một mình ở Hàn mà không lo lắng khi phải hỏi hoặc giao tiếp.

Bình luận 0

/upload/52968136c34d47978b3a9ffa270da2cd.webp

Luyện TOPIK

1 2 3 4