Đừng Để Trượt Hồ Sơ Vô Lý: 5 Thuật Ngữ Tuyển Dụng Hàn Quốc (Hán-Hàn) Cần Biết Gấp!
Hành trình tìm việc ở Hàn Quốc giống như một trò chơi giải mã vậy. Bạn đã có hồ sơ tốt, tiếng Hàn ổn, nhưng khi mở một tin tuyển dụng (Job Post) ra, bạn lại gặp phải những từ khóa chuyên ngành, những cụm từ Hán-Hàn khó hiểu đến mức dù tra Papago hay Google Dịch cũng không làm bạn "rung chuông" được.

Tớ cũng từng trải qua cảm giác đó! Nhìn thấy 기졸업자 mà cứ tự hỏi, nó khác gì 졸업자 cơ chứ? Thật ra, rất nhiều từ khóa này bắt nguồn từ Hán tự (Hanja), và nếu không có kiến thức nền về văn hóa tuyển dụng Hàn, bạn dễ bị bối rối lắm.
Hôm nay, tớ sẽ giúp mọi người "giải mã" chi tiết những thuật ngữ này để bạn không bỏ lỡ cơ hội ứng tuyển nào nữa nhé!
Xác Định Tình Trạng Tốt Nghiệp (Quan trọng nhất!)
Đây là phần bạn sẽ thấy ở mục Minimum Qualification (Điều kiện tối thiểu) của tin tuyển dụng. Nếu điền sai, hồ sơ của bạn sẽ bị loại ngay lập tức.
1. 기졸업자 (Kijoleopja)
Giải mã: Đây là từ thường thấy nhất. Bạn đã hiểu 졸업자 là "người tốt nghiệp" rồi đúng không? Chữ 기 (gi) thêm vào phía trước có nghĩa là "Đã/Rồi" (giống như already trong tiếng Anh).
Ý nghĩa: Người đã tốt nghiệp.
Mẹo nhớ: Dù có chữ 기 hay không, về cơ bản nghĩa vẫn là người đã hoàn thành chương trình học và có bằng. Đừng sợ hãi khi thấy nó nhé!
2. 졸업예정자 (Joleopyejongja)
Giải mã: 예정 (yejeong) nghĩa là "dự kiến/sắp sửa".
Ý nghĩa: Người dự kiến tốt nghiệp.
Cụ thể hơn: Thuật ngữ này ám chỉ những sinh viên đang ở học kỳ cuối cùng hoặc những người đã bảo lưu kết quả tốt nghiệp (deferred graduation).
Thực tế tuyển dụng: Các đợt tuyển dụng lớn (hằng năm/nửa năm) của công ty Hàn thường kéo dài 2-3 tháng. Khi quá trình này kết thúc, những 졸업예정자 này cũng vừa nhận bằng hoặc rất gần ngày nhận bằng rồi. Vì thế, họ luôn được phép ứng tuyển song song cùng với 기졸업자.

Phân Loại Thực Tập (Đừng Để Bị Lừa!)
Khi thấy từ 인턴 (Intern), bạn cần xem kỹ phía trước có từ gì, vì nó quyết định bạn có cơ hội được chuyển chính thức (full-time) hay không.
1. 전환형 인턴 (Jeonhwanyeong Intern) / 채용형 인턴 (Chaeyonghyeong Intern)
Giải mã: 전환 (jeonhwan) nghĩa là "chuyển đổi"; 채용 (chaeyong) nghĩa là "tuyển dụng/tuyển làm việc".
Ý nghĩa: Thực tập có khả năng chuyển đổi thành nhân viên chính thức.

Thực tế: Các công ty coi đây gần như là một đợt tuyển dụng chính thức cho nhân viên mới (New Employee Recruitment). Ứng viên phải đáp ứng điều kiện đã tốt nghiệp hoặc sắp tốt nghiệp. Sau khi hoàn thành thực tập (thường 1-6 tháng), họ sẽ trải qua đánh giá hiệu suất hoặc phỏng vấn cuối cùng để nhận được hợp đồng chính thức.
2. 체험형 인턴
Giải mã: 체험 (cheheom) nghĩa là "trải nghiệm".
Ý nghĩa: Thực tập để lấy kinh nghiệm mà KHÔNG CÓ cơ hội chuyển đổi thành nhân viên chính thức.
Cơ hội cho sinh viên: Rất phù hợp với sinh viên năm 2, 3 hoặc sinh viên năm cuối cần kinh nghiệm trước khi chính thức ứng tuyển.
Lương bổng: Nhiều du học sinh hay lo lắng nó là non-paid (không lương). NHƯNG ĐỪNG LO! Ở Hàn Quốc, nếu tin tuyển dụng thực tập không ghi rõ mức lương, thì gần như chắc chắn sẽ là mức lương tối thiểu theo luật lao động. Chỉ những tổ chức đặc biệt (như Đại sứ quán, tổ chức quốc tế) hoặc chương trình thực tập lấy tín chỉ (for-credit internships) của trường mới có thể là không lương hoặc lương thấp hơn mức tối thiểu (vì bạn nhận tín chỉ).
Phân Loại Chuyên Ngành và Lương Bổng
Hiểu rõ hai thuật ngữ này sẽ giúp bạn xác định công ty đang tìm kiếm người thuộc lĩnh vực nào.
1. 이공계열
Giải mã: 이학 (ihak) là Khoa học Tự nhiên + 공학 (gonghak) là Kỹ thuật/Kỹ sư. 계열 (gyeyeol) là nhóm ngành/lĩnh vực.
Ý nghĩa: Nhóm ngành Khoa học và Kỹ thuật (Science and Engineering - STEM).
Ứng tuyển: Nếu tin tuyển dụng yêu cầu 이공계열, cả sinh viên ngành Khoa học (Lý, Hóa, Sinh) và Kỹ thuật (Cơ khí, Điện tử, IT) đều có thể ứng tuyển.
Lưu ý: Nếu bạn học song bằng (double major) trong nhóm ngành này thì được chấp nhận. Nhưng nếu chỉ học chuyên ngành phụ (minor), khả năng cao là không đủ điều kiện, trừ khi tin tuyển dụng ghi rõ "chấp nhận cả chuyên ngành phụ."

2. 상경계열
Giải mã: 상 (sang) là Thương mại/Kinh doanh + 경 (gyeong) là Kinh tế (경제).
Ý nghĩa: Nhóm ngành Thương mại và Kinh tế (Business-related fields).
Ứng tuyển: Mặc dù định nghĩa rộng, các công ty Hàn thường chỉ ám chỉ Kinh doanh (경영학과) hoặc Kinh tế (경제학과).
Thực tế: Đây là nhóm ngành được nhiều công ty tuyển dụng cho vị trí không thuộc STEM ưu tiên. Đó cũng là lý do 경영 và 경제 là hai chuyên ngành phụ được sinh viên Hàn (và du học sinh) săn đón nhiều nhất, khiến việc đăng ký môn học khó khăn nhất nhì trường đại học!
3. 세전 vs 세후
Khi thấy công ty hiếm hoi tiết lộ mức lương, bạn sẽ thấy từ này:
세전 (Sejeon): 세금 (Thuế) + 전 (Trước). Nghĩa là "Trước thuế."
Thực tế: Mức lương năm (Annual Salary) mà các công ty Hàn công bố luôn luôn là 세전. Số tiền thực nhận hàng tháng (실수령액 - Silsu-ryeongaek) sẽ thấp hơn một chút vì đã bị khấu trừ Thuế thu nhập và 4 loại Bảo hiểm lớn (4대 보험).
세후 (Sehu): 세금 (Thuế) + 후 (Sau). Nghĩa là "Sau thuế." Hoặc họ sẽ dùng từ 실수령액 (Số tiền thực nhận).

Hy vọng bài giải mã này đã giúp các bạn du học sinh Việt cảm thấy tự tin hơn khi đối diện với những tin tuyển dụng tiếng Hàn nhé! Nếu các bạn gặp từ nào khó hiểu nữa, cứ comment cho tớ biết nha! Fighting!
Bình luận 1

Phát triển bản thân
Tìm kiếm đại sứ thương hiệu No Brand Burger và nhận thưởng đến 200.000 won mỗi tháng!

Cơ hội vàng trở thành TVING Careers Studio và nhận nhiều quyền lợi hấp dẫn!

Tham gia "Cuộc thi nội dung Arisu 2025" với cơ hội nhận tiền mặt lên đến 1 triệu won!

Cuộc thi Thiết kế Sản phẩm Lotte World 2025, giải thưởng lên đến 10 triệu won cùng vé năm Lotte World

Cuộc thi minh họa sách tranh quốc tế với giải thưởng 10.000 USD và vé máy bay đến Hàn Quốc

Hội chợ việc làm 2025 KOTRA–PNU Job Fair tại Busan | Cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên quốc tế tại Hàn Quốc

2025 KOTRA–KAIST Job Fair | Cơ hội nghề nghiệp tại Hàn Quốc dành cho sinh viên quốc tế

Giải thưởng “Global Korea” lần thứ 14: Cơ hội vinh danh cho các bạn trẻ có nền tảng đa văn hóa tại Hàn Quốc

Kể chuyện bằng video, rinh giải thưởng, sân chơi cho người trẻ tại Hàn Quốc

Thỏa sức sáng tạo video AI, nhận giải thưởng 10 triệu won và sự hỗ trợ từ NIPA!

Học Bổng GKS-U 2026 Đã Mở Cổng Đăng Ký

Cơ hội sáng tạo video và nhận giải thưởng và chứng nhận từ bộ ngoại giao Hàn Quốc

Cơ hội đăng bài luận trên tạp chí uy tín và nhận bằng khen cấp Bộ Nông Nghiệp Hàn Quốc

Cơ hội tham gia khóa học tài chính miễn phí của Hanwha! (Cấp giấy chứng nhận)

Cuộc thi video ngắn "60 giây thể hiện sức hút của Guro" giải thưởng 1 triệu won
