Bộ từ vựng tiếng Hàn đi siêu thị 🛒
Khi đi siêu thị ở Hàn, du học sinh hoặc người mới sang thường bỡ ngỡ vì nhiều từ khác với ở Việt Nam. Đây là bộ từ vựng cơ bản nhất để bạn tự tin mua sắm:
1. Khu vực và không gian
마트 (ma-thư): siêu thị
편의점 (phyò-ni-chòm): cửa hàng tiện lợi
계산대 (kyê-san-tte): quầy tính tiền
카트 (kha-thư): xe đẩy
바구니 (pa-gu-ni): giỏ hàng
📌 Ví dụ:
카트를 가져오세요.
(Kha-thư rư ka-chyò-o-se-yo) → Hãy lấy xe đẩy nhé.
2. Thực phẩm cơ bản
과일 (kwa-il): trái cây
야채 (ya-che): rau củ
고기 (kô-gi): thịt
생선 (seng-sơn): cá
우유 (u-yu): sữa
계란 / 달걀 (kyê-ran / tal-gyal): trứng
빵 (ppang): bánh mì
라면 (ra-myòn): mì gói
📌 Ví dụ:
계란 한 판 주세요.
(Kyê-ran han phan chu-se-yo) → Cho tôi một vỉ trứng.
3. Gia vị và nhu yếu phẩm
간장 (kan-jang): nước tương
고추장 (kô-chu-jang): tương ớt Hàn
소금 (sô-gưm): muối
설탕 (sòl-thang): đường
휴지 (hyu-chi): giấy vệ sinh
세제 (se-je): bột giặt, nước giặt
📌 Ví dụ:
세제 어디 있어요?
(Se-je ò-đi i-sso-yo?) → Nước giặt ở đâu vậy?
4. Thanh toán
현금 (hyòn-gưm): tiền mặt
카드 (kha-đư): thẻ
영수증 (yòng-su-chưng): hóa đơn
할인 (ha-rin): giảm giá
쿠폰 (khu-phon): phiếu giảm giá
📌 Ví dụ:
카드로 계산할게요.
(Kha-đư rô kyê-san hal-kke-yo) → Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.
👉 Ghi nhớ bộ từ này sẽ giúp bạn tự tin đi siêu thị một mình ở Hàn mà không lo lắng khi phải hỏi hoặc giao tiếp.

Bình luận 0
